--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhanh lẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhanh lẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh lẹ
+
Prompt, quick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh lẹ"
Những từ có chứa
"nhanh lẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
apace
agility
agile
nimble
nimbleness
whisk
rapid
smart
rapidity
swiftness
more...
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
nhanh lẹ
:
Prompt, quick
+
cắn câu
:
To get caught, to be enticed
+
gắn liền
:
to connect closely, to go with, to be related to
+
seo
:
Arched quill-feather (of a cock). xem xeo
+
steerage
:
(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)ship goes with easy steerage tàu (chịu) lái dễ